飯の種
めしのたね「PHẠN CHỦNG」
☆ Cụm từ, danh từ
Cần câu cơm, cách để kiếm sống

飯の種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飯の種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
産の飯 さんのめし
thanksgiving rice dish after childbirth
米の飯 こめのめし
cơm
飯 めし いい まんま まま
cơm.
異種の いしゅの
dị tính.
この種 このしゅ このるい
loại này
癪の種 しゃくのたね
Điều gây bứt rứt khó chịu, điều làm cho nổi quạu
話の種 はなしのたね
chủ đề (đề tài) của cuộc nói chuyện; đề tài bàn luận, đề tài đồn đại