話の種
はなしのたね「THOẠI CHỦNG」
Chủ đề (đề tài) của cuộc nói chuyện; đề tài bàn luận, đề tài đồn đại
話の種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 話の種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
異種の いしゅの
dị tính.
飯の種 めしのたね
cần câu cơm, cách để kiếm sống
この種 このしゅ このるい
loại này
癪の種 しゃくのたね
Điều gây bứt rứt khó chịu, điều làm cho nổi quạu
柿の種 かきのたね
bánh gạo hình hạt quả hồng (một loại đồ ăn vặt của Nhật có hình dạng giống hạt quả hồng)