Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジェンダー ジェンダー
giới tính
ファッションセンス ファッション・センス
gu thời trang
センス
có khiếu, có gu ăn mặc, ăn uống, có thẩm mỹ
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ジェンダーギャップ ジェンダー・ギャップ
khoảng cách giới
トランスジェンダー トランス・ジェンダー
người chuyển giới