Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
センチメンタル
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
リズム ルズム リズム
dịp
リズム
nhịp điệu
リズム感 リズムかん
cảm giác nhịp điệu, cảm giác nhịp nhàng
リズム法 リズムほう
rhythm method
リズムマシーン リズム・マシーン
rhythm machine
リズムセクション リズム・セクション
rhythm section
ラテンリズム ラテン・リズム
Latin-American rhythm