センチメートル
センチメーター
Xăng-ti-mét
☆ Danh từ
Xen-ti-mét.

Từ đồng nghĩa của センチメートル
noun
センチメートル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới センチメートル
センチメートル波 センチメートルは
tần số siêu cao (là tần số vô tuyến nằm trong dải tần 3 GHz tới 30 GHz)
立方センチメートル りっぽうセンチメートル
cubic centimeter, cubic centimetre
立方センチメートル(1cc=1ml) りっぽうセンチメートル(1cc=1ml)
cubic centimetre