センチメートル波
センチメートルは
☆ Danh từ
Tần số siêu cao (là tần số vô tuyến nằm trong dải tần 3 GHz tới 30 GHz)
センチメートル波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới センチメートル波
センチメートル センチメーター
xen-ti-mét.
立方センチメートル りっぽうセンチメートル
cubic centimeter, cubic centimetre
立方センチメートル(1cc=1ml) りっぽうセンチメートル(1cc=1ml)
cubic centimetre
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
アルベーン波 アルベーンは
Alfven wave, Alfvén wave, type of magnetohydrodynamic wave