Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立方センチメートル(1cc=1ml) りっぽうセンチメートル(1cc=1ml)
cubic centimetre
センチメートル センチメーター
xen-ti-mét.
センチメートル波 センチメートルは
tần số siêu cao (là tần số vô tuyến nằm trong dải tần 3 GHz tới 30 GHz)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
立方 たちかた りっぽう
lập phương.
立方~ りっぽう~
cubic...
方立 ほうだて
đố cửa
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy