Các từ liên quan tới セントビンセント・グレナディーン大使館
セントビンセントおよびグレナディーン諸島 セントビンセントおよびグレナディーンしょとー
quần đảo Saint Vincent và Grenadines
大使館 たいしかん
đại sứ quán
公使館 こうしかん
tòa công sứ
大使館付き武官 たいしかんづきぶかん たいしかんつきぶかん
sĩ quan quân đội trực thuộc đại sứ quán
大使 たいし
đại sứ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
公使館員 こうしかんいん
viên công sứ; nhân viên tòa công sứ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê