セントロニクス仕様
セントロニクスしよー
Thông số kỹ thuật của centronics
セントロニクス仕様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セントロニクス仕様
centronic
仕様 しよう
đặc điểm kĩ thuật; thông số
セントロニクスインターフェース セントロニクス・インターフェース
giao diện centronic
テスト仕様 テストしよう
đặc tả kiểm tra
ATX仕様 ATXしよー
đặc điểm kỹ thuật atx
エクステンドメモリ仕様 エクステンドメモリしよう
XMS
プログラム仕様 プログラムしよう
đặc tả chương trình
仕様書 しようしょ
tài liệu thuyết minh; bảng chi tiết kỹ thuật