エクステンドメモリ仕様
エクステンドメモリしよう
☆ Danh từ
XMS
Đặc điểm kỹ thuật nhớ mở rộng

エクステンドメモリ仕様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エクステンドメモリ仕様
エクステンドメモリ エクステンド・メモリ
bộ nhớ nối dài
仕様 しよう
đặc điểm kĩ thuật; thông số
テスト仕様 テストしよう
đặc tả kiểm tra
ATX仕様 ATXしよー
đặc điểm kỹ thuật atx
セントロニクス仕様 セントロニクスしよー
thông số kỹ thuật của centronics
プログラム仕様 プログラムしよう
đặc tả chương trình
仕様書 しようしょ
tài liệu thuyết minh; bảng chi tiết kỹ thuật
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà