Các từ liên quan tới セント・ポール大聖堂
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール ポル ポール
cái sào; cọc
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
cạnh khóe
司教座聖堂 しきょうざせいどう
nhà thờ chính tòa
大師堂 だいしどう
hall with an enshrined statue of Kobo Daishi (at a Shingon temple)