Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
セーラー服 セーラーふく
機関銃 きかんじゅう
súng máy; súng liên thanh
重機関銃 じゅうきかんじゅう
đại liên
軽機関銃 けいきかんじゅう
súng tiểu liên.
短機関銃 たんきかんじゅう
làm bằng máy súng
高射機関銃 こうしゃきかんじゅう
súng cao xạ.
機銃 きじゅう
súng máy.