Các từ liên quan tới ゼネラル・エレクトリック F101
điện; dòng điện
ゼネラルマネージャー ゼネラル・マネージャー ゼネラルマネジャー ゼネラル・マネジャー
tổng giám đốc; lãnh đạo chung; quản lý chung.
ゼネラルコントラクター ゼネラルコントラクタ ゼネラル・コントラクター ゼネラル・コントラクタ
nhà thầu chính
エレクトリックコマース エレクトリック・コマース
thương mại điện
エレクトリックギター エレクトリック・ギター
đàn guitar điện
エレクトリックベース エレクトリック・ベース
bass điện; guitar bass
general
ゼネラルスタッフ ゼネラル・スタッフ
nhân viên tổng hợp