Các từ liên quan tới ゼルダの伝説 4つの剣+
伝説 でんせつ
truyện ký
月の剣 つきのつるぎ
trăng non; trăng lưỡi liềm
ダモクレスの剣 ダモクレスのつるぎ ダモクレスのけん
thanh gươm Damocles
剣の道 けんのみち
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
剣の山 つるぎのやま
ngọn núi đầy kiếm sắc nhọn
4の段の九九 4のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 4
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)