Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古説 こせつ いにしえせつ
lòng tin, đức tin; sự tin tưởng trong thời cổ xưa
伝説 でんせつ
truyện ký
古伝 こでん
truyền thống cũ
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết
伝奇小説 でんきしょうせつ
tiểu thuyết truyền kỳ