Các từ liên quan tới ゼルダ無双 厄災の黙示録
黙示録 もくしろく
Book of Revelations (ChristiBible)
厄災 やくさい
tai họa; tai hoạ; sự cố
災厄 さいやく
việc rủi ro, điều bất hạnh; tai nạn, tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, tai ương
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)
黙示 もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
む。。。 無。。。
vô.
無災害記録板 むさいがいきろくばん
bảng ghi chép không tai nạn (bảng ghi chép và theo dõi thông tin về việc không có tai nạn hoặc thảm họa nào đã xảy ra trong một khu vực, cơ sở sản xuất, hay một dự án cụ thể)
無双 むそう
vô song, có một không hai, không ai sánh bằng