Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黙示
もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
黙示的 もくしてき
ngầm, ẩn
黙示録 もくしろく
Book of Revelations (ChristiBible)
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)
黙示担保 もくしたんぽ
bảo đảm ngụ ý.
黙示条件 もくじじょうけん
điều khoản ngụ ý.
黙示属性 もくしぞくせい
thuộc tính ẩn
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
「MẶC KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích