黙示録
もくしろく「MẶC KÌ LỤC」
☆ Danh từ
Sách Khải huyền
彼
は
聖書
の
黙示録
に
書
かれた
予言
について
研究
しています。
Anh ấy đang nghiên cứu về những lời tiên tri được viết trong Sách Khải Huyền.

黙示録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黙示録
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)
黙示 もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
黙示的 もくしてき
ngầm, ẩn
黙示担保 もくしたんぽ
bảo đảm ngụ ý.
黙示属性 もくしぞくせい
thuộc tính ẩn
黙示条件 もくじじょうけん
điều khoản ngụ ý.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm