Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゼロ戦黒雲隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
黒雲 くろくも こくうん
mây đen.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
戦雲 せんうん
bóng mây chiến tranh
黒シャツ隊 くろシャツたい
quân đoàn áo đen (Camicie nere - nhóm chính trị, lực lượng vũ trang của đảng phát xít Ý)
黒雲母 くろうんも
biotite; mica đen hoặc xanh lục
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b