Các từ liên quan tới ソウル会戦 (第一次)
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
第一次世界大戦 だいいちじせかいたいせん
chiến tranh thế giới tôi
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
次第次第に しだいしだいに
dần dần
第一次性徴 だいいちじせいちょう
đặc điểm tình dục chính
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
次第 しだい
dần dần; từ từ