Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソウル基督大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
基督 キリスト きりすと
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
基督教 きりすときょう
Đạo cơ đốc; Cơ đốc giáo
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
督学官 とくがくかん
thanh tra giáo dục.