督学官
とくがくかん「ĐỐC HỌC QUAN」
☆ Danh từ
Thanh tra giáo dục.

督学官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 督学官
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
官学 かんがく
trường học chính phủ; học vấn được công nhận
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.