Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソウル迎恩門柱礎
迎恩 げいおん
sự đón tiếp niềm nở
柱礎 ちゅうそ
Chân cột.
来迎柱 らいごうばしら
bên trong ngôi đền phật giáo, cột của bức tường raigo phía sau bàn thờ phật
門柱 もんちゅう
Cột cổng, trụ cổng
門柱 もんばしら もんちゅう
cột cổng
奉迎門 ほうげいもん
sự chào đón uốn cong
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
三柱門 みはしらもん
wicket (e.g. in cricket), castle, stumps