迎恩
げいおん「NGHÊNH ÂN」
☆ Danh từ
Sự đón tiếp niềm nở

迎恩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迎恩
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa
迎車 げいしゃ
xe đón
送迎 そうげい
việc tiễn và đón
迎合 あど アド げいごう
sự nắm được ý người khác; sự đón được suy nghĩ của người khác; sự tâng bốc; sự xu nịnh
奉迎 ほうげい
đón tiếp ân cần
迎え むかえ
việc tiếp đón; người tiếp đón
歓迎 かんげい
sự hoan nghênh; sự nghênh đón nhiệt tình; tiếp đón; chào mừng
迎賓 げいひん
sự đón tiếp khách quý (khách quan trọng)