Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哲学者 てつがくしゃ
triết gia
ソクラテス ソクラテス
Xô-crat
前哲 ぜんてつ ぜんあきら
những cựu người đàn ông (của) tính khôn ngoan và sự trinh tiết
以前 いぜん
cách đây
小ソクラテス学派 しょうソクラテスがくは
minor Socratic schools (of philosophy)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
哲学者の石 てつがくしゃのいし
hòn đá triết gia
哲学 てつがく
triết