Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
香と花 かおりとはな
hương hoa.
月と花 つきとはな
nguyệt hoa.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
明君 めいくん
minh quân; vị vua tốt
貴君 きくん
(đại từ) bạn (người trẻ hơn)
母君 ははぎみ
mẹ (từ mang sắc thái tôn kính)