Kết quả tra cứu 君
Các từ liên quan tới 君
君
くん ぎみ きんじ きみ
「QUÂN」
☆ Hậu tố
◆ Cậu; bạn; mày
君
、ずいぶん
疲
れているよ。
休
みを
取
らないと
Cậu thật sự mệt mỏi rồi đấy, nghỉ chút chứ ?
君
、いくつなの?!
僕
の
妹
にはなれるかもしれないけど
Bạn mấy tuổi nhỉ? Giống như em gái tớ ấy nhỉ.
君
、あまり
努力
していないようだね
Mày làm việc không chăm chỉ lắm đâu nhé .

Đăng nhập để xem giải thích