Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソパ・デ・アホ
Ngu ngốc ngu xuẩn
アホ毛 アホげ あほげ
tóc con, tóc mọc không theo nếp
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, dessert created by heating sweetened milk to caramelize its sugar
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
デファクト デ・ファクト
de facto
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard
デ杯 デはい ではい
cúp Davis
デファクトスタンダード デ・ファクト・スタンダード
tiêu chuẩn thực tế