Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アホ
Ngu ngốc ngu xuẩn
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
阿呆 あほう あほ アホ
kẻ ngốc; kẻ ngu
阿呆たれ あほたれ アホたれ
ngốc
アホの一つ覚え アホのひとつおぼえ あほのひとつおぼえ あほうのひとつおぼえ
lúc nào cũng tự hào về mỗi một chuyện nào đó
毛 け もう
lông; tóc
阿呆やろう あほやろう アホやろう
thằng ngốc
ど阿呆 どあほ どあほう どアホ
total idiot, fuck-wit