Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソビエト宮殿
宮殿 きゅうでん
bảo điện
バチカン宮殿 バチカンきゅうでん
Toà Thánh Vatican, Điện Tông Tòa (hay còn gọi là Phủ Giáo hoàng hay Thánh Điện)
月宮殿 げっきゅうでん がっくうでん がっくでん
cung điện mặt trăng
宮中三殿 きゅうちゅうさんでん
the palace sanctuary, shrine of imperial ancestors and temple inside the Japanese imperial palace
Xô viết.
蘇維埃 ソビエト
soviet
ソビエト連邦 ソビエトれんぽう ソヴィエトれんぽう
nhà nước liên bang Xô Viết
ソビエト共産党 ソビエトきょうさんとう
đảng cộng sản Liên Xô