Các từ liên quan tới ソファーにパジャマを座らせて
パジャマ パジャマ
bộ đồ mặc nhà; quần áo ngủ.
ghế tràng kỷ; xô-fa; salông.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ソファ ソファー
ghế sofa
パジャマ姿 パジャマすがた
(appearance while) in pajamas (pyjamas)
ソファーベッド ソファー・ベッド
sofa bed, sofa-bed, sofabed
額に汗を滲ませて ひたいにあせをにじませて がくにあせをにじませて
trán đầm đìa mồ hôi
座らせる すわらせる
an vị; an toạ.