座る
すわる「TỌA」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ngồi
座
る
所
が
籐
で
出来
ている
椅子
Cái ghế ngồi được làm từ mây
座
るいすがない。
Không có ghế để ngồi.
Ngồi xuống.

Từ đồng nghĩa của 座る
verb
Từ trái nghĩa của 座る
Bảng chia động từ của 座る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 座る/すわるる |
Quá khứ (た) | 座った |
Phủ định (未然) | 座らない |
Lịch sự (丁寧) | 座ります |
te (て) | 座って |
Khả năng (可能) | 座れる |
Thụ động (受身) | 座られる |
Sai khiến (使役) | 座らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 座られる |
Điều kiện (条件) | 座れば |
Mệnh lệnh (命令) | 座れ |
Ý chí (意向) | 座ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 座るな |
座らせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 座らせる
座る
すわる
ngồi
座らせる
すわらせる
an vị
Các từ liên quan tới 座らせる
ご座る ござる
thì; là; ở; bằng
御座る ござる
có, tồn tại...
居座る いすわる
Tiếp tục ở lại trong cùng một vị trí, ngồi yên, thị trường không dao động
で御座る でござる
be, is
気に座る きにすわる
xúc phạm
後釜に座る あとがまにすわる
để bắt (ngấm) người nào đó có chỗ; để bước vào người nào đó có giày; để kế vị người nào đó trong cái trụ (của) anh ấy
足を組んで座る あしをくんですわる
xếp bằng.
膝を抱えて座る ひざをかかえてすわる
Ngồi bó gối