Các từ liên quan tới ソフトウェア構成管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ソフトウェア構成 ソフトウェアこうせい
cấu hình phần mềm
構成管理 こうせいかんり
quản lý cấu hình
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
論理構成 ろんりこうせい
sắp xếp lôgic
物理構成 ぶつりこうせい
sắp xếp vật lý
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.