Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
論理構成
ろんりこうせい
sắp xếp lôgic
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理構造 ろんりこうぞう
cấu trúc lôgic
論理機構 ろんりきこう
linh kiện lôgic
物理構成 ぶつりこうせい
sắp xếp vật lý
構成管理 こうせいかんり
quản lý cấu hình
論理合成 ろんりごうせい
tổng hợp logic
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
構成 こうせい
cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo
「LUẬN LÍ CẤU THÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích