Kết quả tra cứu 好き
Các từ liên quan tới 好き
好き
ずき すき
「HẢO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự thích; yêu; quý; mến.
好
きなことに
没頭
する
力
を、
僕
は
急速
に
失
いつつある。
Tôi nhanh chóng mất khả năng hòa mình vào các hoạt động mà tôi yêu thích.
セーター
を
縫
うのをやめることなく、
一番好
きな
テレビ番組
を
見
た。
Không ngừng đan len khi cô ấy xem chương trình truyền hình yêu thích của mình
好
きな
味噌汁
の
具
は
何
ですか?
Nguyên liệu yêu thích của bạn để cho vào súp Miso là gì?

Đăng nhập để xem giải thích