Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソフト&ドライ
ドライ ドライ
khô khan; thực dụng
ドライマティーニ ドライマーティーニ ドライ・マティーニ ドライ・マーティーニ
dry martini
ドライ壁 ドライかべ
Tường bằng thạch cao
ドライシェービング ドライ・シェービング
dry shaving
ドライカット ドライ・カット
dry cut
ドライカッパー ドライ・カッパー
đồng giàu ôxi
マイクロドライ マイクロ・ドライ
Micro Dry (một hệ thống in máy tính được phát triển bởi tập đoàn ALPS của Nhật Bản)
ドライペイント ドライ・ペイント
dry paint