Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソフト158
ソフト ソフト
phần mềm (máy vi tính).
ソフト・エラー ソフト・エラー
lỗi phần mềm
PCソフト PCソフト
phần mềm máy tính cá nhân
OCRソフト OCRソフト
phần mềm nhận dạng ký tự quang học (Optical Character Recognition)
ソフト化 ソフトか
chuyển từ sản xuất sang nền kinh tế dựa trên thông tin và dịch vụ
CADソフト CADソフト
phần mềm CAD (Computer-Aided Design)
DVDソフト DVDソフト
đĩa dvd
ソフト面 ソフトめん
khả năng tư duy và sáng tạo