ソフト化
ソフトか「HÓA」
Làm mềm
Phát hành (ví dụ: phim) trên video gia đình (ví dụ: DVD, BD, VHS)
(kinh tế) mềm hóa
(kinh tế) chuyển từ chú trọng sản xuất sang chú trọng, thúc đẩy nhóm ngành dịch vụ, thông tin
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển từ sản xuất sang nền kinh tế dựa trên thông tin và dịch vụ

Bảng chia động từ của ソフト化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ソフト化する/ソフトかする |
Quá khứ (た) | ソフト化した |
Phủ định (未然) | ソフト化しない |
Lịch sự (丁寧) | ソフト化します |
te (て) | ソフト化して |
Khả năng (可能) | ソフト化できる |
Thụ động (受身) | ソフト化される |
Sai khiến (使役) | ソフト化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ソフト化すられる |
Điều kiện (条件) | ソフト化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ソフト化しろ |
Ý chí (意向) | ソフト化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ソフト化するな |