Các từ liên quan tới ソブリン・ウエルス・ファンド
ソブリンローン ソブリン・ローン
khoản vay cho nước có chủ quyền; khoản vay chính phủ
ソブリン債 ソブリンさい
trái phiếu quốc tế chính phủ
quỹ; kho
モーゲージファンド モーゲッジファンド モーゲージ・ファンド モーゲッジ・ファンド
quỹ thế chấp
ミューチュアル・ファンド ミューチュアル・ファンド
quĩ tương hỗ
アスリートファンド アスリート・ファンド
quỹ thể dục thể thao; quỹ điền kinh.
ファンドマネジャー ファンド・マネジャー
quản lý quỹ
ヘッジファンド ヘッジ・ファンド
quỹ phòng hộ