ソルビンさん
Sorbic acid
ソルビンさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ソルビンさん
ソルビンさん
sorbic acid
ソルビン酸
ソルビンさん
hợp chất hóa học axit sorbic
Các từ liên quan tới ソルビンさん
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
đàn Nhật ba dây
sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng, phòng làm việc, phòng học, hình nghiên cứu, bài tập, người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách, (từ cổ, nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra, học để đi thi, học luật
thuyền ba ván, thuyền tam bản
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán, những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả, lia, quét