Các từ liên quan tới ソーシャル・マーケティング
ソーシャル ソシアル
xã hội
tiếp thị; ma-két-tinh.
ソーシャル・エンジニアリング ソーシャル・エンジニアリング
tấn công phi kỹ thuật
アフィリエイトマーケティング アフィリエートマーケティング アフィリエイト・マーケティング アフィリエート・マーケティング
tiếp thị liên kết
アフィリエイト・マーケティング アフィリエイト・マーケティング
tiếp thị liên kết
Webマーケティング Webマーケティング
web marketing (giải pháp quảng cáo truyền thông qua website của doanh nghiệp)
ソーシャルスキル ソーシャル・スキル
kĩ năng xã hội
ソーシャルメディア ソーシャル・メディア
truyền thông xã hội