ソーシャル就活
ソーシャルしゅうかつ
☆ Danh từ
Job-hunting via a social networking service (e.g. Facebook)

ソーシャル就活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソーシャル就活
就活 しゅうかつ
tìm việc làm, tìm việc
ソーシャル ソシアル
xã hội
就職活動 しゅうしょくかつどう
hoạt động tìm việc sau khi ra trường
ソーシャル・エンジニアリング ソーシャル・エンジニアリング
tấn công phi kỹ thuật
ソーシャルスキル ソーシャル・スキル
kĩ năng xã hội
ソーシャルエコロジー ソーシャル・エコロジー
social ecology
ソーシャルアクション ソーシャル・アクション
social action
ソーシャルメディア ソーシャル・メディア
truyền thông xã hội