就活
しゅうかつ「TỰU HOẠT」
☆ Danh từ
Tìm việc làm, tìm việc

就活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 就活
ソーシャル就活 ソーシャルしゅうかつ
hoạt động tìm việc thông qua mạng xã hội
就職活動 しゅうしょくかつどう
hoạt động tìm việc sau khi ra trường
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
就縛 しゅうばく
được đặt trong những mối ràng buộc; đến bị bắt giữ
就業 しゅうぎょう
sự làm công, việc làm
就き つき
liên quan đến; về
就任 しゅうにん
sự nhậm chức; được tấn phong; nhậm chức.