ソース・コード管理システム
ソース・コードかんりシステム
Hệ thống kiểm soát mã nguồn
ソース・コード管理システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソース・コード管理システム
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ソース・コード ソース・コード
mã nguồn
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
コード管理 コードかんり
quản lý code
システム管理 システムかんり
quản lý hệ thống
管理システム かんりシステム かんりしすてむ
hệ thống quản lý
システム管理オブジェクト システムかんりオブジェクト
đối tượng được quản lý hệ thống