ソース・コード
ソース・コード
Mã nguồn
ソース・コード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソース・コード
ソース・コード管理システム ソース・コードかんりシステム
hệ thống kiểm soát mã nguồn
オープンソースコード オープンソース・コード
mã nguồn mở
ソース ソース
nguồn; khởi nguồn
nước sốt
ヴルーテソース ブルーテソース ブルテーソース ヴルーテ・ソース ブルーテ・ソース ブルテー・ソース
velouté sauce
ソースNAT ソースNAT
một phương pháp viết lại địa chỉ nguồn của nat
ソース顔 ソースがお
typically Caucasian face
ウースターソース ウスターソース ウースター・ソース ウスター・ソース
Worcester sauce, Worcestershire sauce