Các từ liên quan tới ソーセージ・パーティー
ソーセージ ソーセージ
lạp xường; xúc xích; dồi
パーティ パーティー
bữa tiệc
bữa tiệc
ウインナーソーセージ ウインナソーセージ ウインナー・ソーセージ ウインナ・ソーセージ ウインナーソーセージ
Xúc xích Vienna
フランクフルトソーセージ フランクフルト・ソーセージ
xúc xích frankfurter
ウィンナソーセージ ウィンナ・ソーセージ
xúc xích Viên
セミドライソーセージ セミドライ・ソーセージ
xúc xích bán khô; xúc xích chưa phơi khô hẳn
ボローニャソーセージ ボローニャ・ソーセージ
xúc xích Mortadella