ソーダ工業
ソーダこうぎょう
☆ Danh từ
Công nghiệp kiềm

ソーダ工業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソーダ工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工業 こうぎょう
công nghiệp
ソーダ灰 ソーダばい ソーダはい
tro nước xô-đa
ソーダ水 ソーダすい
nước nước xô-đa
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may