Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総仕舞 そうじまい
sự kết thúc, sự hoàn tất; sự mua xong hết; sự bán sạch hết
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
鶴 つる たず ツル
con sếu
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
舞舞 まいまい
Con ốc sên
舞い上がる まいあがる
bay vút lên