総仕舞
そうじまい「TỔNG SĨ VŨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kết thúc, sự hoàn tất; sự mua xong hết; sự bán sạch hết

Bảng chia động từ của 総仕舞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 総仕舞する/そうじまいする |
Quá khứ (た) | 総仕舞した |
Phủ định (未然) | 総仕舞しない |
Lịch sự (丁寧) | 総仕舞します |
te (て) | 総仕舞して |
Khả năng (可能) | 総仕舞できる |
Thụ động (受身) | 総仕舞される |
Sai khiến (使役) | 総仕舞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 総仕舞すられる |
Điều kiện (条件) | 総仕舞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 総仕舞しろ |
Ý chí (意向) | 総仕舞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 総仕舞するな |
総仕舞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総仕舞
仕舞 しまい
sự kết thúc; cuối cùng
仕舞屋 しまいや
cất giữ cái đó có đi ra khỏi doanh nghiệp; gia đình mà sống mà không mang trên (về) một doanh nghiệp
後仕舞 あとじまい こうしまい
sự giải quyết; sự don dẹp sạch sẽ sau khi làm việc
仕舞た しもた
thôi xong
仕舞う しまう
cất đi,đưa vào
店仕舞 みせじまい
đóng cửa hàng; ngừng kinh doanh
仕舞物 しまいもの しまいぶつ
hàng hóa rời bỏ không bán được
仕舞い しまい じまい
chấm dứt; sự kết thúc; không hình thức (trò chơi noh)