Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソール頌歌
頌歌 しょうか
bài thánh ca ca ngợi
sole
ウエッジソール ウェッジソール ウエッジ・ソール ウェッジ・ソール
wedge sole
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
頌 じゅ しょう
khen ngợi đức tính của con người và đưa họ vào thơ ca
レモンソール レモン・ソール
lemon sole (Microstomus kitt)
ラギッドソール ラギッド・ソール
rugged sole, tire tread-style shoe sole (tyre)
ラバーソール ラバー・ソール
rubber sole